Trang chủPLYM • NYSE
add
Plymouth Industrial Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 $
Mức chênh lệch một ngày
21,86 $ - 21,89 $
Phạm vi một năm
12,70 $ - 22,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
974,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,75 Tr | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 27,24 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | -54,36 Tr | -248,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,26 | -313,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -1.232,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 Tr | -22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | -30,67% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 4,95% |
Tổng nợ | 1,02 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,36 Tr | -248,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,99 Tr | 13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | 92,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,56 Tr | -112,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 274,78% |
Dòng tiền tự do | 39,24 Tr | 138,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46