Trang chủPLYTEC • KLSE
add
Plytec Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
124,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
652,91 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,0071%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,54 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | 61,33% |
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -58,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | 0,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 287,41 Tr | 14,42% |
Tổng nợ | 146,73 Tr | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 Tr | -54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,29 Tr | 348,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 Tr | 157,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 Tr | -486,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -293,02% |
Dòng tiền tự do | 11,67 Tr | 378,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
137