Trang chủPM • CNSX
add
Pampa Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
258,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,58 N | 4,88% |
Thu nhập ròng | -239,29 N | -32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,85 N | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,83 N | -8,09% |
Tổng tài sản | 12,13 Tr | 184,86% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | 23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,29 N | -32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,74 N | -55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -93,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | 490,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,96 N | 169,41% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -322,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web