Trang chủPMAX • NASDAQ
add
Powell Max Ltd
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(4,51%)-0,019
0,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 Tr USD
Số lượng trung bình
15,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | -42,52% |
Chi phí hoạt động | 10,76 Tr | 138,61% |
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -652,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,34 | -1.061,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,70 Tr | -351,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,32 Tr | 801,91% |
Tổng tài sản | 62,57 Tr | 172,18% |
Tổng nợ | 41,30 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,43 Tr | -652,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | -444,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,76 N | -427,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,16 Tr | 2.428,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 Tr | 2.716,94% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | -349,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
53