Trang chủPMAX • NASDAQ
add
Powell Max Ltd
3,01 $
Sau giờ giao dịch:(2,94%)-0,089
2,92 $
Đóng cửa: 14 thg 10, 19:48:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 31,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 15,49 Tr | 236,28% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -2.707,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,05 | -2.572,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | -619,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 213,90% |
Tổng tài sản | 59,89 Tr | 109,20% |
Tổng nợ | 22,34 Tr | -48,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -2.707,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -1.204,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -5.639,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | 610,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | -2.003,26% |
Dòng tiền tự do | -5,49 Tr | -534,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
53