Trang chủPMC • BKK
add
PMC Label Materials PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,75 ฿ - 0,77 ฿
Phạm vi một năm
0,65 ฿ - 2,68 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
289,29 Tr THB
Số lượng trung bình
627,45 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,36 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 24,56 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -19,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 Tr | 20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,87 Tr | 483,82% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 21,71% |
Tổng nợ | 546,58 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,08 Tr | -12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | -57,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | 82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,61 Tr | -403,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,51 Tr | -370,58% |
Dòng tiền tự do | -11,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
176