Trang chủPMC • CNSX
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,93 N
Tỷ số P/E
37,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,98 N | -35,05% |
Thu nhập ròng | -95,32 N | -158,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,67 N | 35,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 N | 269,55% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -762,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 146,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,32 N | -158,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,75 N | 51,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,86 N | 44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,11 N | 103,25% |
Dòng tiền tự do | -208,05 N | 66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web