Trang chủPMCB • NASDAQ
add
Pharmacyte Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 Tr USD
Số lượng trung bình
92,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 848,30 N | -33,15% |
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -135,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 Tr | -58,82% |
Tổng tài sản | 45,11 Tr | -35,74% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | -91,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 Tr | -135,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -434,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 88,64% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -130,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2