Trang chủPMCCF • OTCMKTS
add
Peloton Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,81 N | -25,34% |
Thu nhập ròng | -138,03 N | -117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,51 N | 26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,33 N | 592,34% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -2,65% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -913,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,03 N | -117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,00 | 99,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,03 N | -86,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,69 N | 134,81% |
Dòng tiền tự do | 48,87 N | 104,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web