Trang chủPMDRF • OTCMKTS
add
Brasnova Energy Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 514,59 N | -18,11% |
Thu nhập ròng | -581,23 N | 8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,76 N | 22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 N | 155,33% |
Tổng tài sản | 74,09 N | -68,61% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -801,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,23 N | 8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,32 N | 6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,65 N | -38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,64 N | -776,83% |
Dòng tiền tự do | -264,12 N | -16,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web