Trang chủPME • ASX
add
Pro Medicus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
281,81 $
Mức chênh lệch một ngày
280,31 $ - 285,59 $
Phạm vi một năm
161,64 $ - 336,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,45 T AUD
Số lượng trung bình
176,97 N
Tỷ số P/E
255,97
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,90 Tr | 32,50% |
Chi phí hoạt động | 13,88 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 36,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,82 | 2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,02 Tr | 37,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,66 Tr | 35,53% |
Tổng tài sản | 338,70 Tr | 31,57% |
Tổng nợ | 81,74 Tr | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 36,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,31 Tr | 18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,19 Tr | -57,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | 161,82% |
Dòng tiền tự do | 28,50 Tr | 35,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
132