Trang chủPMEC • NASDAQ
add
Primech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,99 Tr USD
Số lượng trung bình
80,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,70 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -377,50 N | 78,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | 78,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 Tr | 16,59% |
Tổng tài sản | 41,20 Tr | -9,47% |
Tổng nợ | 26,52 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,50 N | 78,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2.806