Trang chủPMED • CNSX
add
Predictmedix AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 168,00 N | -31,37% |
Thu nhập ròng | -142,73 N | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,04 N | 6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,09 N | 1.615,55% |
Tổng tài sản | 296,57 N | -23,26% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -904,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,73 N | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,56 N | -724,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,56 N | -724,28% |
Dòng tiền tự do | -179,83 N | -316,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3