Trang chủPMET • TSE
add
PMET Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 4,71 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
334,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | -17,71% |
Thu nhập ròng | -706,00 N | -239,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,20 Tr | -13,14% |
Tổng tài sản | 359,60 Tr | 17,39% |
Tổng nợ | 42,94 Tr | -29,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,00 N | -239,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,64 Tr | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | 92,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,61 Tr | 30,64% |
Dòng tiền tự do | -26,60 Tr | 27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29