Trang chủPMET • TSE
add
PMET Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -8,89% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 46,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 58,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.297,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,81 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 363,74 Tr | 18,99% |
Tổng nợ | 47,81 Tr | -23,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 46,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -228,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,18 Tr | 65,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,36 Tr | -164,17% |
Dòng tiền tự do | -18,65 Tr | 25,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29