Trang chủPMG • LON
add
Parkmead Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,53 GBX - 15,15 GBX
Phạm vi một năm
7,55 GBX - 27,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
207,84 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -38,65% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 136,00% |
Thu nhập ròng | -596,00 N | -259,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,71 | -359,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,50 N | -114,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | -25,61% |
Tổng tài sản | 23,73 Tr | -12,28% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | -54,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,00 N | -259,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -261,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,50 N | 100,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,50 N | -45,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -11,26% |
Dòng tiền tự do | 258,38 N | 21,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10