Trang chủPMIBHD • KLSE
add
Pan Merchant Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
105,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,28 Tr | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 231,00 N | -90,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -87,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | -61,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 191,81 Tr | — |
Tổng nợ | 56,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 N | -90,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 315,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,00 N | 69,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,83 Tr | 1.675,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,57 Tr | 2.222,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188