Trang chủPMIR • OTCMKTS
add
PMI Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 157,00 N | -38,67% |
Thu nhập ròng | -212,00 N | 33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -82,49% |
Tổng tài sản | 205,00 N | -72,48% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 250,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,00 N | 33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,00 N | -700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,00 N | -700,00% |
Dòng tiền tự do | -127,50 N | -679,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
712