Trang chủPMJS • IDX
add
Putra Mandiri Jembar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
112,00 Rp - 113,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 147,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
339,14 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 NT | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 114,55 T | 11,13% |
Thu nhập ròng | 25,76 T | -18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,12 T | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,78 T | 3,79% |
Tổng tài sản | 5,22 NT | 14,28% |
Tổng nợ | 2,02 NT | 41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 T | -18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,07 T | 122,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,01 T | 53,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,70 T | -24,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,36 T | 108,62% |
Dòng tiền tự do | -3,47 T | 99,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.561