Trang chủPML • CVE
add
Panoro Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
177,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 366,96 N | 4,71% |
Thu nhập ròng | -167,29 N | 54,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,55 N | -6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,53 N | 361,43% |
Tổng tài sản | 53,54 Tr | 1,21% |
Tổng nợ | 17,28 Tr | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,29 N | 54,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,42 N | -80,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,01 N | 0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,48 N | -53,50% |
Dòng tiền tự do | 2,58 N | -99,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22