Trang chủPML • CVE
add
Panoro Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,45 N | -65,54% |
Thu nhập ròng | -369,34 N | 63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,48 N | 70,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 N | -98,26% |
Tổng tài sản | 52,90 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 15,71 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,34 N | 63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,95 N | 115,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,33 N | 77,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,34 N | 95,51% |
Dòng tiền tự do | 489,10 N | 129,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22