Trang chủPMMCF • OTCMKTS
add
Andina Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 1.650,15% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -2.470,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -1.674,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 15,59% |
Tổng tài sản | 33,95 Tr | 362,14% |
Tổng nợ | 417,06 N | 363,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -2.470,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -295,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -116,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 518,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 6.023,64% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -89,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web