Trang chủPMP • WSE
add
Pamapol SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,48 zł - 2,60 zł
Phạm vi một năm
2,04 zł - 3,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
89,66 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,84 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | 24,83% |
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -323,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -337,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -75,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -84,44% |
Tổng tài sản | 654,69 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 500,62 Tr | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -323,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 Tr | -149,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 Tr | 41,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | 315,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 Tr | 64,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
987