Trang chủPMREF • OTCMKTS
add
Primaris Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 $
Phạm vi một năm
9,25 $ - 12,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CAD
Số lượng trung bình
940,00
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,01 Tr | 25,06% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | 29,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,20 | 3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,63 Tr | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,76 Tr | 74,45% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 20,04% |
Tổng nợ | 1,82 T | 52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | 29,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,37 Tr | 7,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 Tr | 65,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,76 Tr | -4,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | 137,60% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | -72,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450