Trang chủPMTR • NASDAQ
add
Perimeter Acquisition I Corp
10,54 $
Trước giờ mở cửa:(1,23%)-0,13
10,41 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 08:00:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,46 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,90 Tr USD
Số lượng trung bình
101,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 421,82 N | — |
Thu nhập ròng | 874,49 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 244,05 Tr | — |
Tổng nợ | 9,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,49 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,42 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -305,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính