Trang chủPMTS • NASDAQ
add
CPI Card Group Inc
16,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,25 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,07 $
Mức chênh lệch một ngày
15,82 $ - 16,30 $
Phạm vi một năm
12,52 $ - 35,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,23 Tr USD
Số lượng trung bình
43,78 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,75 Tr | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 518,00 N | -91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -92,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -49,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,94 Tr | -21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 Tr | 128,96% |
Tổng tài sản | 399,80 Tr | 24,37% |
Tổng nợ | 428,82 Tr | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 N | -91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 Tr | 191,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,25 Tr | -3.636,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,51 Tr | 849,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,40 Tr | -48,95% |
Dòng tiền tự do | -11,28 Tr | -115,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500