Trang chủPMVM • TLV
add
Pomvom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
248,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
243,50 ILA - 260,50 ILA
Phạm vi một năm
136,00 ILA - 733,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
34,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
126,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,21 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 14,46 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,60 | -135,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,30 Tr | -66,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 Tr | -50,53% |
Tổng tài sản | 64,17 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 52,86 Tr | 98,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,57 Tr | -192,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 Tr | -49,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,64 Tr | 1.648,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | 50,65% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | 4,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
100