Trang chủPMVM • TLV
add
Pomvom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
221,90 ILA - 227,30 ILA
Phạm vi một năm
138,80 ILA - 322,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
65,68 Tr ILS
Số lượng trung bình
80,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,28 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 11,72 Tr | 45,95% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 3.828,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 4.185,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | -46,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 55,73 Tr | — |
Tổng nợ | 36,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 3.828,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | -26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -10.384,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -830,00 N | 78,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | -46,67% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
66