Trang chủPMVP • NASDAQ
add
PMV Pharmaceuticals Inc
1,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,08 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,11 Tr USD
Số lượng trung bình
329,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,53 Tr | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,39 Tr | -18,97% |
Tổng tài sản | 170,61 Tr | -27,98% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | -56,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,44 Tr | -14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,27 Tr | -12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,71 Tr | 9,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 Tr | 5,20% |
Dòng tiền tự do | -13,47 Tr | -24,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
47