Trang chủPN • NASDAQ
add
Skycorp Solar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,10 Tr USD
Số lượng trung bình
107,16 N
Tỷ số P/E
664,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,09 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 13,54% |
Thu nhập ròng | -32,88 N | -117,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -116,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,25 N | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | 145,97% |
Tổng tài sản | 43,99 Tr | 56,31% |
Tổng nợ | 18,76 Tr | 51,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,88 N | -117,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -796,23 N | -68,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -31,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 987,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 Tr | 291,40% |
Dòng tiền tự do | 227,20 N | 14,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
102