Trang chủPNBGILTS • NSE
add
PNB Gilts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,54 ₹ - 100,00 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 149,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 T INR
Số lượng trung bình
391,25 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,27 Tr | 99,84% |
Chi phí hoạt động | 88,72 Tr | -29,56% |
Thu nhập ròng | -101,14 Tr | 34,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,46 | 67,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | -53,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,14 Tr | 34,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
52