Trang chủPNBN • IDX
add
Bank Pan Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 Rp - 1.185,00 Rp
Phạm vi một năm
1.085,00 Rp - 2.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 NT IDR
Số lượng trung bình
36,43 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
ORCL
13,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 1,39 NT | -3,42% |
Thu nhập ròng | 731,50 T | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,57 | 11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,07 NT | -0,59% |
Tổng tài sản | 228,88 NT | 3,10% |
Tổng nợ | 171,86 NT | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,50 T | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 NT | -194,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,69 NT | 213,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 NT | 37,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,86 NT | -63,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
10.270