Trang chủPNCINFRA • NSE
add
PNC Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
299,70 ₹ - 310,85 ₹
Phạm vi một năm
240,00 ₹ - 539,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,54 T INR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 T | -34,46% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -88,86% |
Thu nhập ròng | 754,76 Tr | -80,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,71 | -69,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | -49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 T | 35,71% |
Tổng tài sản | 180,59 T | 15,69% |
Tổng nợ | 120,70 T | 15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,76 Tr | -80,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.888