Trang chủPNCS34 • BVMF
add
Tập đoàn Dịch vụ Tài chính PNC
Giá đóng cửa hôm trước
481,67 R$
Phạm vi một năm
443,90 R$ - 652,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
73,08 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 4,03% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,45 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,35 | 15,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,32 T | 240,50% |
Tổng tài sản | 568,77 T | 0,69% |
Tổng nợ | 509,78 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1845
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53.523