Trang chủPNGC • CNSX
add
Loyalist Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
293,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,89 N | -2,30% |
Thu nhập ròng | -80,44 N | -6,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 N | -36,19% |
Tổng tài sản | 26,02 N | -16,17% |
Tổng nợ | 335,95 N | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -309,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -555,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,44 N | -6,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,22 N | -11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,36 N | 81,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 N | 76,23% |
Dòng tiền tự do | -22,94 N | 3,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web