Trang chủPNIN • IDX
add
Paninvest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.030,00 Rp - 1.040,00 Rp
Phạm vi một năm
810,00 Rp - 1.235,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 NT | 31,79% |
Chi phí hoạt động | 1,15 NT | -17,04% |
Thu nhập ròng | 375,22 T | 583,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 467,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,36 NT | 3,38% |
Tổng tài sản | 260,39 NT | 10,19% |
Tổng nợ | 191,89 NT | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,22 T | 583,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 NT | 188,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 NT | -1.339,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 NT | 319,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,25 NT | 104.471,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.218