Trang chủPNL • AMS
add
PostNL NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,88 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 1,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
451,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
7,86%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,00 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | 16,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,89 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | -65,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 Tr | -81,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 Tr | -312,50% |
Dòng tiền tự do | -14,62 Tr | -517,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32.405