Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
432,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
422,00 Rp - 438,00 Rp
Phạm vi một năm
242,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 NT IDR
Số lượng trung bình
57,40 Tr
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 NT | 16,97% |
Chi phí hoạt động | 1,71 NT | 1,79% |
Thu nhập ròng | 499,43 T | 17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,77 NT | 264,41% |
Tổng tài sản | 244,16 NT | 588,50% |
Tổng nợ | 179,17 NT | 4.083,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,43 T | 17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,96 T | 115,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,85 NT | -471,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 NT | 698,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,79 T | 79,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.293