Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 398,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 NT IDR
Số lượng trung bình
85,11 Tr
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 NT | 26,81% |
Chi phí hoạt động | 1,33 NT | 4,83% |
Thu nhập ròng | 367,48 T | 301,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 216,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 NT | 3,32% |
Tổng tài sản | 257,06 NT | 9,58% |
Tổng nợ | 191,94 NT | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,48 T | 301,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 NT | 383,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 NT | -727,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 NT | 18,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 NT | 2.343,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.218