Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
232,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 NT IDR
Số lượng trung bình
83,90 Tr
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 NT | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,55 NT | 3,73% |
Thu nhập ròng | 371,37 T | -1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 NT | -8,88% |
Tổng tài sản | 241,55 NT | 4,05% |
Tổng nợ | 174,93 NT | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,37 T | -1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,83 T | 188,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,89 T | -7.633,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,19 T | 99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,88 T | 88,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.218