Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
39,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,96 ₺ - 39,46 ₺
Phạm vi một năm
29,66 ₺ - 57,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T TRY
Số lượng trung bình
528,55 N
Tỷ số P/E
141,55
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 765,63 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 28,78 Tr | 12,72% |
Thu nhập ròng | 70,41 Tr | 453,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 547,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,73 Tr | 39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,34 Tr | -35,53% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 42,92% |
Tổng nợ | 1,42 T | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,41 Tr | 453,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,94 Tr | 59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,66 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,25 Tr | 59,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,71 Tr | 66,49% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 105,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175