Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
37,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,88 ₺ - 39,40 ₺
Phạm vi một năm
29,66 ₺ - 57,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TRY
Số lượng trung bình
653,34 N
Tỷ số P/E
95,28
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 673,99 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 22,53 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 132,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 181,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,15 Tr | -18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,64 Tr | -43,95% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 21,72% |
Tổng nợ | 1,20 T | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 132,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,95 Tr | -82,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,51 Tr | 118,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,78 Tr | 33,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,83 Tr | 70,26% |
Dòng tiền tự do | -174,79 Tr | -1.010,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
160