Trang chủPNN • ASX
add
Power Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
176,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,87 N | -65,61% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | 741,63% |
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -629,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,06 N | -2.020,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,17 Tr | -721,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,92 N | -71,09% |
Tổng tài sản | 22,18 Tr | -36,85% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 194,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -629,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,92 N | 37,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,79 N | 69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -55,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,26 N | 126,94% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -119,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6