Trang chủPNN • ASX
add
Power Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,83 N | 309,20% |
Chi phí hoạt động | 579,12 N | -46,81% |
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -629,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 N | -78,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,27 N | 72,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,92 N | -71,09% |
Tổng tài sản | 22,18 Tr | -36,85% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 194,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -629,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,92 N | 37,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,79 N | 69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -55,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,26 N | 126,94% |
Dòng tiền tự do | -596,25 N | 78,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6