Trang chủPNN • CVE
add
Pambili Natural Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 138,22 N | 79,36% |
Thu nhập ròng | -180,64 N | -25,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -300,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,80 N | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,32 N | 958,14% |
Tổng tài sản | 2,95 Tr | 590,31% |
Tổng nợ | 3,24 Tr | 142,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -283,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 251,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,64 N | -25,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,41 N | 106,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,39 N | -635,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,05 N | 256,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,99 N | 752,34% |
Dòng tiền tự do | 525,00 N | 1.011,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web