Trang chủPNP • TSE
add
Pinetree Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,35 $ - 12,32 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 24,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | -52,07% |
Chi phí hoạt động | 465,00 N | 247,01% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,69 | -14,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 Tr | 121,32% |
Tổng tài sản | 90,07 Tr | 48,38% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 286,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 164,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 164,26% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | -51,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3