Trang chủPNPL • LON
add
Pineapple Power Corporation PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 GBX
Phạm vi một năm
274,00 GBX - 300,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,27 N | -71,22% |
Thu nhập ròng | -23,25 N | 70,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,16 N | 71,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,00 | -99,49% |
Tổng tài sản | 7,98 N | -88,16% |
Tổng nợ | 267,43 N | 218,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -259,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -728,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,25 N | 70,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,55 N | 62,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 N | 91,43% |
Dòng tiền tự do | -15,08 N | 70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2