Trang chủPNPN • CVE
add
Power Metallic Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
501,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | 198,73% |
Thu nhập ròng | -17,10 Tr | -164,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,90 Tr | -198,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,29 Tr | 155,67% |
Tổng tài sản | 33,95 Tr | 147,10% |
Tổng nợ | 21,16 Tr | 436,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,10 Tr | -164,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,79 Tr | -46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,46 N | -48,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,28 Tr | -61,29% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | -138,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web