Trang chủPNR • ASX
add
Pantoro Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 $
Mức chênh lệch một ngày
6,01 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T AUD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,94 Tr | 50,26% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 25,02 Tr | 249,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 199,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,82 Tr | 187,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,65 Tr | 54,55% |
Tổng tài sản | 692,79 Tr | 23,52% |
Tổng nợ | 183,49 Tr | 24,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,02 Tr | 249,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,92 Tr | 336,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,01 Tr | -252,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -137,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,89 Tr | -14,69% |
Dòng tiền tự do | 43,37 Tr | 72,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2