Trang chủPNRG • CNSX
add
Pan American Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 617,42 N | -96,12% |
Thu nhập ròng | -643,48 N | 95,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | 141,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,71 N | -56,99% |
Tổng tài sản | 6,71 Tr | 10,09% |
Tổng nợ | 861,61 N | -50,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,48 N | 95,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,80 N | -207,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,71 N | -194,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,51 N | -554,69% |
Dòng tiền tự do | -370,87 N | 96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web