Trang chủPNSUT • IST
add
Pinar Sut Mamulleri Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,76 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,44 ₺ - 11,85 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 15,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TRY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 363,27 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -243,58 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,02 | 18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,53 Tr | 155,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,73 Tr | 850,25% |
Tổng tài sản | 20,56 T | 26,98% |
Tổng nợ | 9,91 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,58 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,34 Tr | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,68 Tr | -112,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,37 Tr | 121,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,57 Tr | -458,64% |
Dòng tiền tự do | -708,73 Tr | -35,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.244