Trang chủPNSUT • IST
add
Pinar Sut Mamulleri Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ₺ - 12,80 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 15,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T TRY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 431,68 Tr | 57,91% |
Thu nhập ròng | -354,06 Tr | 49,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,65 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,53 Tr | -78,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,20 Tr | 775,37% |
Tổng tài sản | 19,83 T | 25,86% |
Tổng nợ | 9,73 T | 22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,06 Tr | 49,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,93 Tr | -79,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 394,00 Tr | 119,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,61 Tr | -131,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,67 Tr | 610,60% |
Dòng tiền tự do | 45,16 Tr | 104,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.258