Trang chủPNSUT • IST
add
Pinar Sut Mamulleri Sanayii A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,53 ₺ - 9,62 ₺
Phạm vi một năm
9,30 ₺ - 15,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T TRY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 264,72 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | -246,56 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -41,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,66 Tr | -99,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,07 Tr | -74,27% |
Tổng tài sản | 16,19 T | 93,46% |
Tổng nợ | 8,10 T | 84,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,56 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,20 Tr | 155,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,54 Tr | -811,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,99 Tr | -105,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,91 Tr | -254,75% |
Dòng tiền tự do | -385,54 Tr | 25,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.269