Trang chủPNT • ASX
add
Panther Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 N | 453,37% |
Chi phí hoạt động | 452,64 N | 165,52% |
Thu nhập ròng | -490,14 N | -57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,17 N | 71,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,40 N | 1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,47 N | -89,21% |
Tổng tài sản | 6,51 Tr | -19,58% |
Tổng nợ | 293,02 N | -59,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,14 N | -57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,67 N | 31,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,30 N | -14,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,96 N | -138,36% |
Dòng tiền tự do | -137,76 N | 20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web