Trang chủPNTG • NASDAQ
add
Pennant Group Inc
29,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,21 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,94 $
Mức chênh lệch một ngày
28,59 $ - 29,25 $
Phạm vi một năm
21,18 $ - 31,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
294,15 N
Tỷ số P/E
50,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 229,04 Tr | 26,76% |
Chi phí hoạt động | 35,98 Tr | 30,31% |
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -22,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -47,67% |
Tổng tài sản | 753,64 Tr | 16,53% |
Tổng nợ | 410,60 Tr | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 Tr | 80,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,60 Tr | 55,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,38 Tr | -142,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,05 Tr | -947,92% |
Dòng tiền tự do | 11,46 Tr | 38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.000