Trang chủPNTZF • OTCMKTS
add
Trigon Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,07 N | -50,53% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 58,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,26 N | -132,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 51,63% |
Tổng tài sản | 35,19 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 47,84 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 58,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -907,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 3.724,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,76 N | 127,21% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -157,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
535