Trang chủPNXPF • OTCMKTS
add
Planet Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,62 Tr | -1.457,56% |
Chi phí hoạt động | 111,87 N | 26,30% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -517,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,81 | 126,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | -1.128,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -3,09% |
Tổng tài sản | 11,52 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 861,58 N | -56,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -517,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 320,99 N | -56,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,01 N | 57,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,07 N | 59,29% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -474,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web