Trang chủPNYG • OTCMKTS
add
Pony Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr USD
Số lượng trung bình
593,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,26 N | 154,65% |
Chi phí hoạt động | 60,99 N | 0,43% |
Thu nhập ròng | -49,45 N | 12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,40 | 65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 N | -50,43% |
Tổng tài sản | 13,81 N | -56,96% |
Tổng nợ | 765,97 N | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -752,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -797,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 247,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,45 N | 12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,53 N | 59,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,55 N | -5,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,31 N | -184,29% |
Dòng tiền tự do | -4,93 N | 86,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
4