Trang chủPO3 • ASX
add
Purifloh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,62 N | -8,53% |
Thu nhập ròng | 116,36 N | 43,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,79 N | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 N | -46,29% |
Tổng tài sản | 79,28 N | -17,63% |
Tổng nợ | 3,50 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -620,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,36 N | 43,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,94 N | -462,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,54 N | 381,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,55 N | -212,23% |
Dòng tiền tự do | -136,64 N | 3,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web