Trang chủPOCI • NASDAQ
add
Precision Optics Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,22 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 5,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,48 Tr USD
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | 59,18% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,50 | 21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -27,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 119,03% |
Tổng tài sản | 22,38 Tr | 29,85% |
Tổng nợ | 11,46 Tr | 61,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,23 N | 124,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,79 N | -974,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,07 N | -127,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,63 N | -265,71% |
Dòng tiền tự do | 298,89 N | 106,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90